Có 2 kết quả:

斗酒只鸡 dǒu jiǔ zhī jī ㄉㄡˇ ㄐㄧㄡˇ ㄓ ㄐㄧ斗酒隻雞 dǒu jiǔ zhī jī ㄉㄡˇ ㄐㄧㄡˇ ㄓ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. a chicken and a bottle of wine (idiom); fig. ready to make an offering to the deceased, or to entertain guests

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. a chicken and a bottle of wine (idiom); fig. ready to make an offering to the deceased, or to entertain guests

Bình luận 0